ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harrow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harrow


harrow /'hærou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái bừa
'expamle'>under the harrow
  (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

ngoại động từ


  bừa (ruộng...)
  (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
=to harrow someone's feelings → làm đau lòng ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…