EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hasp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hasp
hasp /hɑ:sp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản lề để móc khoá; yếm khoá
(nghành dệt) buộc sợi, con sợi
ngoại động từ
đóng tàu bằng khoá móc
← Xem thêm từ hasn't
Xem thêm từ hasps →
Từ vựng liên quan
as
asp
h
ha
has
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…