ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hasp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hasp


hasp /hɑ:sp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản lề để móc khoá; yếm khoá
  (nghành dệt) buộc sợi, con sợi

ngoại động từ


  đóng tàu bằng khoá móc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…