EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hatchbacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hatchbacks
hatchback
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa
← Xem thêm từ hatchback
Xem thêm từ hatched →
Từ vựng liên quan
ac
at
atc
ba
back
backs
ch
chb
h
ha
hat
hatch
hatchback
hb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…