EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hatters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hatters
hatter /'hætə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm mũ
người bán mũ
as mad as a hatter
điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
← Xem thêm từ hatter
Xem thêm từ hatting →
Từ vựng liên quan
at
er
h
ha
hat
hatter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…