ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haver


haver /'heivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn

nội động từ


  (Ê cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…