EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haver
haver /'heivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn
nội động từ
(Ê cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn
← Xem thêm từ havens
Xem thêm từ haversack →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
er
h
ha
have
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…