ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hays


hay /hei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cỏ khô (cho súc vật ăn)
to make hay → dỡ cỏ để phơi khô
to hit the hay
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
to look for a needle in a bottle (bundle) of hay
  (xem) needle
to make hay while the sun shines
  (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
to make hay of
  làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
not hay
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá

ngoại động từ


  phơi khô (cỏ)
  trồng cỏ (một mảnh đất)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô

nội động từ


  dỡ cỏ phơi khô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…