hay /hei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cỏ khô (cho súc vật ăn)
to make hay → dỡ cỏ để phơi khô
to hit the hay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
to look for a needle in a bottle (bundle) of hay
(xem) needle
to make hay while the sun shines
(tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
to make hay of
làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
not hay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá
ngoại động từ
phơi khô (cỏ)
trồng cỏ (một mảnh đất)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô
nội động từ
dỡ cỏ phơi khô