ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hayseed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hayseed


hayseed /'heisi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hạt cỏ
  vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…