EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hayseeds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hayseeds
hayseed /'heisi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạt cỏ
vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch
← Xem thêm từ hayseed
Xem thêm từ haystack →
Từ vựng liên quan
ay
h
ha
hay
hays
hayseed
se
see
seed
seeds
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…