EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
head-water
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
head-water
head-water /'hed,wɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông)
(số nhiều) nước nguồn
← Xem thêm từ head-up
Xem thêm từ head wind →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
ate
ea
er
h
he
head
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…