ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ head-water

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng head-water


head-water /'hed,wɔ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông)
  (số nhiều) nước nguồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…