headgear /'hedgiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
Các câu ví dụ:
1. Each outfit was different and striking, generously using tassels, the majestic headgears and other details of Hat Boi costumes.
Xem tất cả câu ví dụ về headgear /'hedgiə/