ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headgears

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headgears


headgear /'hedgiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)

Các câu ví dụ:

1. Each outfit was different and striking, generously using tassels, the majestic headgears and other details of  Hat Boi costumes.


Xem tất cả câu ví dụ về headgear /'hedgiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…