ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ headings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng headings


heading /'hediɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đề mục nhỏ; tiêu đề
  (ngành mỏ) lò ngang
  (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá)
  (hàng hải) sự đi về, sự hướng về

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…