EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headnotes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headnotes
headnote
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lời giải thích ở đầu trang
← Xem thêm từ headnote
Xem thêm từ headphone →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
h
he
head
headnote
no
not
note
notes
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…