EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
headphone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
headphone
headphone /'hedfoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
ống nghe (điện đài)
← Xem thêm từ headnotes
Xem thêm từ headphones →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adp
ea
h
he
head
ho
hon
hone
on
one
phon
phone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…