EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hearer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hearer
hearer /'hiərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nghe, thính giả
← Xem thêm từ heard
Xem thêm từ hearers →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
er
h
he
hear
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…