EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hearkened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hearkened
hearken /'hɑ:kən/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ to) lắng nghe
to hearken to somebody
→ lắng nghe ai
← Xem thêm từ hearken
Xem thêm từ hearkening →
Từ vựng liên quan
ark
ea
ear
en
h
he
hear
hearken
ken
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…