EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hearten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hearten
hearten /'hɑ:tn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi
a heartening news
→ một tin tức rất phấn khởi
nội động từ
to hearten up phấn khởi lên
← Xem thêm từ heartburns
Xem thêm từ heartened →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
en
h
he
hear
heart
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…