ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hearten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hearten


hearten /'hɑ:tn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi
a heartening news → một tin tức rất phấn khởi

nội động từ


  to hearten up phấn khởi lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…