ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heaver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heaver


heaver /'hi:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)
  (kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…