EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heaver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heaver
heaver /'hi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)
(kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy
← Xem thêm từ heavenwards
Xem thêm từ heavers →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
ea
er
h
he
heave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…