EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heavier-than-air
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heavier-than-air
heavier-than-air
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộ máy bay) nặng hơn không khí
← Xem thêm từ heavier
Xem thêm từ heavies →
Từ vựng liên quan
ai
air
an
av
ea
er
h
ha
han
he
heavier
than
vie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…