EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hebe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hebe
hebe /'hi:bi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) thần thanh niên
(đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở quầy rượu
← Xem thêm từ hebdomads
Xem thêm từ hebephrenia →
Từ vựng liên quan
be
h
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…