EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heck
heck /hek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
(nói trại) địa ngục
* thán từ
(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt
← Xem thêm từ hecatomb
Xem thêm từ heckle →
Từ vựng liên quan
ec
h
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…