ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heck


heck /hek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
  (nói trại) địa ngục
* thán từ
  (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…