ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Hedonism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Hedonism


Hedonism

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chủ nghĩa khoái lạc.
+ Triết lý cho rằng hành vi của con người bị chi phối bởi sựu tìm kiếm thú vui. Tuy nhiên, với tư cách là một triết lý, chủ nghĩa khoái lạc bị thay đổi rất nhiều bởi khái niệm về nghĩa vụ, trách nhiệm…

Các câu ví dụ:

1. Hefner, once called the "prophet of pop Hedonism" by Time magazine, peacefully passed away at his home, Playboy Enterprises said in a statement.


Xem tất cả câu ví dụ về Hedonism

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…