EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hedonist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hedonist
hedonist /'hi:dənsit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo chủ nghĩa khoái lạc
← Xem thêm từ hedonism
Xem thêm từ hedonistic →
Từ vựng liên quan
do
don
h
he
is
ni
on
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…