EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hegelian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hegelian
hegelian /hei'gi:ljən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Hê gen
danh từ
người theo thuyết Hê gen
← Xem thêm từ hefty
Xem thêm từ hegemonic →
Từ vựng liên quan
an
el
gel
h
he
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…