EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heigh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heigh
heigh /hei/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
ê này!
← Xem thêm từ heifers
Xem thêm từ heigh-ho →
Từ vựng liên quan
h
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…