ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heigh-ho

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heigh-ho


heigh-ho /'hei'hou/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường)
  hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…