ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heiroglyphic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heiroglyphic


heiroglyphic /'haiərə'glifik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình
  viết bằng chữ viết tượng hình
  có tính tượng trưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…