EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heisting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heisting
heist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự trộm cắp
* ngoại động từ
trộm cắp
← Xem thêm từ heisted
Xem thêm từ heists →
Từ vựng liên quan
h
he
heist
in
is
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…