EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helilift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helilift
helilift /'helilift/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
← Xem thêm từ helicopters
Xem thêm từ helio →
Từ vựng liên quan
el
ft
h
he
if
li
lift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…