ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heliotrope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heliotrope


heliotrope /'heljətroup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây vòi voi
  màu đỏ ánh xanh
  (địa lý,ddịa chất), đá heliotrope

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…