EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heliotrope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heliotrope
heliotrope /'heljətroup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây vòi voi
màu đỏ ánh xanh
(địa lý,ddịa chất), đá heliotrope
← Xem thêm từ heliotherapy
Xem thêm từ heliotropes →
Từ vựng liên quan
el
h
he
helio
li
op
ope
ot
pe
rope
trope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…