ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ helium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng helium


helium /'hi:ljəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) heli

Các câu ví dụ:

1. Inert gases such as helium are often used as a safer alternative to highly flammable hydrogen, but are more expensive.


Xem tất cả câu ví dụ về helium /'hi:ljəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…