ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ helix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng helix


helix /'hi:liks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều helices
  hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
  (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)
  (giải phẫu) vành tai
  (động vật học) ốc sên

@helix
  đường đinh ốc; đường cong có độ lệch không đổi
  circular h. đường đỉnh ốc
  conical h. đường đỉnh ốc nón, đường cônic có độ lệch không đổi
  cylindrical h. đường đỉnh ốc trụ
  osculating h. đường đỉnh ốc mật tiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…