EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heptose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heptose
heptose
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) heptôza
← Xem thêm từ heptode
Xem thêm từ her →
Từ vựng liên quan
ep
h
he
hep
os
pt
pto
se
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…