EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herritage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herritage
herritage /'heritidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tài sản kế thừa; di sản ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(kinh thánh) nhà thờ; giáo hội
(kinh thánh) dân thánh (dân Do thái xưa)
← Xem thêm từ herrings
Xem thêm từ hers →
Từ vựng liên quan
age
er
err
h
he
her
herr
it
ita
ri
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…