ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ herritage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng herritage


herritage /'heritidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tài sản kế thừa; di sản ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  (kinh thánh) nhà thờ; giáo hội
  (kinh thánh) dân thánh (dân Do thái xưa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…