EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herrings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herrings
herring /'heriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá trích
packed as close as herrings
xếp chật như nêm
← Xem thêm từ herring-pond
Xem thêm từ herritage →
Từ vựng liên quan
er
err
erring
h
he
her
herr
herring
in
ri
ring
rings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…