ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ herring-pond

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng herring-pond


herring-pond /'heriɳpɔnd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (đùa cợt) Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…