EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herring-pond
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herring-pond
herring-pond /'heriɳpɔnd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)
← Xem thêm từ herring-gull
Xem thêm từ herrings →
Từ vựng liên quan
er
err
erring
h
he
her
herr
herring
in
on
po
pond
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…