EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hertzian wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hertzian wave
hertzian wave /'hə:tsiən'weiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(raddiô) sóng Héc
← Xem thêm từ hertz
Xem thêm từ hesitance →
Từ vựng liên quan
an
av
ave
er
h
he
her
hertz
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…