ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hertzian wave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hertzian wave


hertzian wave /'hə:tsiən'weiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (raddiô) sóng Héc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…