ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hiatuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hiatuses


hiatuses /hai'eitəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/
  chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
  (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…