EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hibiscuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hibiscuses
hibiscus /hi'biskəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây dâm bụt
← Xem thêm từ hibiscus
Xem thêm từ hiccough →
Từ vựng liên quan
bi
BIS
bis
h
hi
hibiscus
ibis
is
sc
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…