ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hicks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hicks


hick /hik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ

Các câu ví dụ:

1. hicks took over as communications director in September after the difficult, 11-day tenure of Anthony Scaramucci, who was fired.


Xem tất cả câu ví dụ về hick /hik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…