EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
higgle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
higgle
higgle /'higl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
mặc cả
← Xem thêm từ hies
Xem thêm từ higgledy-piggledy →
Từ vựng liên quan
h
hi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…