ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ higgledy-piggledy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng higgledy-piggledy


higgledy-piggledy /'higldi'pigldi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi

danh từ


  tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…