ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-falutin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-falutin


high-falutin /'haifə'lu:tin/ (high-faluting) /'haifə'lu:tiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

 faluting) /'haifə'lu:tiɳ/

tính từ


  kêu, khoa trương

danh từ


  sự khoa trương; giọng khoa trương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…