EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-principled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-principled
high-principled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khả kính, đáng kính
← Xem thêm từ high priest
Xem thêm từ high priori road →
Từ vựng liên quan
ci
h
hi
high
in
inc
led
pl
pled
pr
principle
principled
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…