EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-stepping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-stepping
high-stepping
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(ngựa) giơ cao chân
← Xem thêm từ high-stepper
Xem thêm từ high street →
Từ vựng liên quan
ep
h
hi
high
in
pi
pin
ping
pp
st
step
stepping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…