EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high table
high table
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bàn danh dự trong một buổi tiệc
← Xem thêm từ high-strung
Xem thêm từ high-tail →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
h
hi
high
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…