ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-tail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-tail


high-tail /'hai,teil/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…