EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-tail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-tail
high-tail /'hai,teil/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết
← Xem thêm từ high table
Xem thêm từ high tea →
Từ vựng liên quan
ai
ail
h
hi
high
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…