EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high tea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high tea
high tea /'hai'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn)
← Xem thêm từ high-tail
Xem thêm từ high-tech →
Từ vựng liên quan
ea
h
hi
high
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…