EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-up
high-up /'hai'ʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở địa vị cao, ở cấp cao
danh từ
nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to
← Xem thêm từ high treason
Xem thêm từ high-water →
Từ vựng liên quan
h
hi
high
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…