ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-water

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-water


high-water /'hai'wɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngắn cũn cỡn
high water pants → quần ngắn cũn cỡn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…