EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-water
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-water
high-water /'hai'wɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngắn cũn cỡn
high water pants
→ quần ngắn cũn cỡn
← Xem thêm từ high-up
Xem thêm từ high-water mark →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
h
hi
high
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…