ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-water mark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-water mark


high-water mark

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mức nước thuỷ triều lúc cao nhất
  <bóng> mức cao nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…