EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-water mark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-water mark
high-water mark
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mức nước thuỷ triều lúc cao nhất
<bóng> mức cao nhất
← Xem thêm từ high-water
Xem thêm từ high-water-mark →
Từ vựng liên quan
ark
at
ate
er
h
hi
high
ma
mar
mark
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…